Aanime Chương trình học Tiếng Nhật qua phim song ngữ dành cho người Việt
Email: [email protected]
Điều khoản sử dụng
Chính sách riêng tư
Bản quyền và trách nhiệm nội dung
Đăng tải phim
© Copyright 2021, Aanime.
Kỳ thi Tokutei ngành thực phẩm không chỉ kiểm tra kiến thức chuyên môn mà còn đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật trong môi trường làm việc thực tế. Đây là rào cản lớn đối với nhiều ứng viên, đặc biệt là những người không có nền tảng tiếng Nhật vững chắc. Tuy nhiên, nếu biết cách tập trung vào các mẫu câu thường gặp và luyện tập theo lộ trình khoa học, bạn hoàn toàn có thể nắm vững phần tiếng Nhật phục vụ công việc trong vòng 7 ngày.
Bài viết này sẽ phân tích cấu trúc của phần tiếng Nhật trong Tokutei ngành thực phẩm, chia nhỏ các nhóm mẫu câu quan trọng, đưa ra phương pháp luyện tập hiệu quả và kèm theo nhiều mẫu câu thực tế dễ nhớ – dễ dùng ngay trong môi trường nhà máy chế biến thực phẩm.
Học từ vựng đơn lẻ giúp bạn hiểu nghĩa, nhưng trong môi trường làm việc, bạn cần phản xạ nhanh với câu trọn vẹn. Ví dụ, bạn biết từ “洗う” (rửa), nhưng khi quản lý yêu cầu 「この野菜をきれいに洗ってください」 (Hãy rửa sạch rau này), nếu chưa quen mẫu câu, bạn sẽ mất thời gian suy nghĩ và có thể không kịp phản ứng.
Việc học theo mẫu câu có 3 lợi ích rõ rệt:
Giúp não ghi nhớ trọn vẹn ngữ cảnh, dễ phản xạ hơn khi nghe.
Tăng khả năng nói liền mạch, không bị “ngập ngừng” vì phải ghép từng từ.
Tránh dịch từng chữ sang tiếng mẹ đẻ, từ đó rút ngắn thời gian phản ứng.
Tiếng Nhật trong môi trường nhà máy thực phẩm chủ yếu xoay quanh:
Mệnh lệnh và yêu cầu công việc.
Câu hỏi xác nhận hoặc hỏi lại khi chưa rõ.
Câu báo cáo tiến độ hoặc sự cố.
Câu liên quan đến vệ sinh – an toàn – kiểm tra chất lượng.
Các câu này thường ở thể lịch sự hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả nhưng vẫn giữ phép lịch sự trong công việc.
Nhóm này chiếm tới 40% tình huống giao tiếp. Bạn cần nghe hiểu và thực hiện ngay.
この肉を切ってください (Kono niku o kitte kudasai) – Hãy cắt miếng thịt này.
野菜を洗ってください (Yasai o aratte kudasai) – Hãy rửa rau.
魚の骨を取ってください (Sakana no hone o totte kudasai) – Hãy bỏ xương cá.
皮をむいてください (Kawa o muite kudasai) – Hãy lột vỏ.
袋に入れてください (Fukuro ni irete kudasai) – Hãy cho vào túi.
Mẹo học: Viết câu ra giấy, dán lên chỗ làm việc và vừa làm vừa đọc thành tiếng.
Nhóm này giúp bạn tránh làm sai yêu cầu.
これでいいですか (Kore de ii desu ka) – Như thế này được chưa?
どのくらい切りますか (Dono kurai kirimasu ka) – Cắt khoảng bao nhiêu?
全部洗いますか (Zenbu araimasu ka) – Có rửa hết không?
はい、そうしてください (Hai, sō shite kudasai) – Vâng, làm như vậy nhé.
いいえ、もう少し大きくしてください (Iie, mō sukoshi ōkiku shite kudasai) – Không, hãy làm to hơn một chút.
Mẹo học: Luyện đối đáp nhanh với bạn học hoặc tự thu âm rồi nghe lại để tăng tốc độ phản xạ.
Được dùng khi hoàn thành hoặc đang trong quá trình làm.
作業が終わりました (Sagyō ga owarimashita) – Tôi đã làm xong.
残りはあと10個です (Nokori wa ato jukkō desu) – Còn lại 10 cái nữa.
この箱はもういっぱいです (Kono hako wa mō ippai desu) – Thùng này đã đầy.
新しい材料が必要です (Atarashii zairyō ga hitsuyō desu) – Cần nguyên liệu mới.
次は何をしますか (Tsugi wa nani o shimasu ka) – Tiếp theo tôi làm gì?
Mẹo học: Ghi câu ra flashcard và luyện đọc nhanh để nhớ cấu trúc.
Quan trọng để tránh rủi ro hoặc tai nạn lao động.
機械が止まりました (Kikai ga tomarimashita) – Máy đã dừng.
ベルトが動きません (Beruto ga ugokimasen) – Băng chuyền không chạy.
包丁が壊れました (Hōchō ga kowaremashita) – Dao bị hỏng.
手を切りました (Te o kirimashita) – Tôi bị đứt tay.
水漏れがあります (Mizumore ga arimasu) – Có chỗ rò rỉ nước.
Mẹo học: Hình dung tình huống thật trong xưởng và nói câu phù hợp.
Đây là nhóm thường xuất hiện khi kiểm tra chất lượng.
手を洗ってください (Te o aratte kudasai) – Hãy rửa tay.
このエリアは清掃中です (Kono eria wa seisōchū desu) – Khu này đang được vệ sinh.
ゴミを捨ててください (Gomi o sutete kudasai) – Hãy đổ rác.
消毒してください (Shōdoku shite kudasai) – Hãy khử trùng.
帽子をかぶってください (Bōshi o kabutte kudasai) – Hãy đội mũ.
Mẹo học: Kết hợp học từ vựng dụng cụ bảo hộ như 「手袋」(tebukuro – găng tay), 「マスク」(masuku – khẩu trang).
おはようございます。今日もよろしくお願いします (Ohayō gozaimasu. Kyō mo yoroshiku onegaishimasu) – Chào buổi sáng, hôm nay mong được giúp đỡ.
今日の担当は何ですか (Kyō no tantō wa nan desu ka) – Hôm nay tôi phụ trách gì?
引き継ぎをお願いします (Hikitugi o onegaishimasu) – Xin bàn giao công việc.
以上で終わります (Ijō de owarimasu) – Tôi kết thúc ở đây.
お疲れ様でした (Otsukaresama deshita) – Cảm ơn vì đã vất vả.
Mẹo học: Luyện như chào hỏi đầu và cuối ca, giúp ghi nhớ nhanh và áp dụng ngay.
Ngày cuối cùng, bạn nên luyện đối thoại giả lập. Ví dụ:
Tình huống: Nhận yêu cầu sơ chế rau
A: この野菜をきれいに洗ってください。
B: はい、全部洗いますか。
A: はい、全部お願いします。
Tình huống: Báo cáo sự cố máy
A: ベルトが動きません。
B: すぐに点検します。
Mẹo học: Tự tạo kịch bản 5–7 câu và nói liên tục để ghi nhớ mẫu câu theo chuỗi.
Ôn lại theo phương pháp lặp lại ngắt quãng: Ngày 1 học nhóm câu A, ngày 2 học nhóm B và ôn lại A, cứ thế lặp lại.
Nghe – nhìn – nói cùng lúc: Dùng video hoặc hình ảnh minh họa thao tác, đọc to mẫu câu khi xem.
Học cùng bạn hoặc nhóm ôn thi Tokutei: Chia vai quản lý – công nhân để luyện đối thoại.
Tự kiểm tra bằng ghi âm: Mỗi ngày nói 10 câu, nghe lại để phát hiện lỗi phát âm và ngữ pháp.
Học tiếng Nhật cho kỳ thi Tokutei ngành thực phẩm không phải chỉ cắm cúi vào sách vở, mà cần tập trung vào những mẫu câu sử dụng nhiều nhất trong môi trường nhà máy. Với lộ trình 7 ngày như trên, bạn có thể nắm chắc các câu mệnh lệnh, hỏi – đáp, báo cáo và tình huống vệ sinh an toàn. Điều quan trọng là sau 7 ngày, bạn vẫn cần duy trì luyện tập mỗi ngày để biến chúng thành phản xạ tự nhiên.
Giống như trong công việc chế biến thực phẩm, sự chính xác và tốc độ chỉ có được khi luyện tập liên tục. Hãy bắt đầu từ hôm nay, và sau một tuần, bạn sẽ thấy mình tự tin hơn nhiều khi giao tiếp tiếng Nhật trong môi trường làm việc.
5/08/2025
Khi sang Nhật làm việc theo diện thực tập sinh hay Tokutei, tiếng Nhật không chỉ là công cụ để giao tiếp hàng ngày mà còn là “chìa khóa” để bạn làm việc hiệu quả, hiểu đúng yêu cầu và hòa nhập với môi trường công việc. Không ít bạn học tiếng Nhật ở Việt Nam nhưng khi sang Nhật lại bỡ ngỡ vì nghe không kịp, câu nói thực tế khác so với sách vở.
5/08/2025
Thực tế cho thấy, nhiều bạn chủ quan cho rằng sang Nhật sẽ học dần, nhưng khi bước vào nhà máy hoặc xưởng sản xuất, yêu cầu giao tiếp ngay lập tức về an toàn, quy trình và hiệu suất khiến họ gặp áp lực lớn. Một lộ trình 30 ngày học tiếng Nhật giao tiếp cấp tốc, được thiết kế hợp lý, có thể giúp bạn nắm chắc những mẫu câu thiết yếu, tăng sự tự tin và giảm bớt cú sốc ngôn ngữ.
5/08/2025
Trong môi trường làm việc tại Nhật Bản, đặc biệt là với thực tập sinh kỹ năng, phản xạ giao tiếp tiếng Nhật không chỉ giúp công việc trôi chảy mà còn tạo thiện cảm với đồng nghiệp và cấp trên. Nhiều bạn khi mới sang Nhật thường rơi vào tình trạng “nghe hiểu chậm – trả lời chậm – nói ngập ngừng”. Vấn đề này không chỉ đến từ vốn từ vựng hạn chế mà còn từ việc thiếu phản xạ ngôn ngữ.