Tiếng Nhật giao tiếp trong môi trường nhà máy và mẫu câu
5/08/2025

Khi sang Nhật làm việc theo diện thực tập sinh hay Tokutei, tiếng Nhật không chỉ là công cụ để giao tiếp hàng ngày mà còn là “chìa khóa” để bạn làm việc hiệu quả, hiểu đúng yêu cầu và hòa nhập với môi trường công việc. Không ít bạn học tiếng Nhật ở Việt Nam nhưng khi sang Nhật lại bỡ ngỡ vì nghe không kịp, câu nói thực tế khác so với sách vở.

Học giao tiếp tiếng Nhật, tiếng Nhật giao tiếp, học tiếng Nhật qua phim, luyện nghe tiếng Nhật, luyện kaiwa tiếng Nhật, luyện phản xạ giao tiếp, vietsub, song ngữ, anime, phụ đề, hướng dẫn

Dưới đây là danh sách 100 câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp trong môi trường nhà máy, kèm phân tích cách dùng, tình huống thực tế và cách biến tấu để bạn áp dụng linh hoạt.

1. Chào hỏi và giao tiếp cơ bản trong nhà máy

Những câu này thường xuất hiện vào đầu ca, khi gặp đồng nghiệp, cấp trên hoặc khách đến thăm. Dù đơn giản nhưng nếu nói đúng, rõ ràng sẽ tạo thiện cảm rất lớn.

  • おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng.
    Ví dụ: Khi bước vào xưởng buổi sáng, bạn nên chào to để mọi người cùng nghe thấy.

  • こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào / Chào buổi trưa.

  • お疲れ様です (Otsukaresama desu) – Cảm ơn vì đã vất vả. Dùng khi bắt đầu hoặc kết thúc ca, hay khi gặp nhau giữa giờ làm.

  • お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu) – Xin phép về trước.

  • よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) – Rất mong giúp đỡ. Câu đa năng, dùng khi bắt đầu làm việc hoặc nhờ ai đó hỗ trợ.

Biến tấu

  • いつもありがとうございます – Cảm ơn vì lúc nào cũng giúp đỡ.

  • 今日も一日よろしくお願いします – Hôm nay mong được giúp đỡ suốt cả ngày.

2. Câu dùng khi nhận và hiểu hướng dẫn công việc

Trong môi trường sản xuất, bạn sẽ thường xuyên nghe chỉ dẫn từ trưởng nhóm hoặc đồng nghiệp kỳ cựu. Việc xác nhận lại sẽ giúp tránh sai sót.

  • はい、わかりました (Hai, wakarimashita) – Vâng, tôi đã hiểu.

  • もう一度言っていただけますか (Mou ichido itte itadakemasu ka) – Anh/chị có thể nói lại một lần nữa không?

  • これはどうしますか (Kore wa dou shimasu ka) – Cái này làm như thế nào ạ?

  • こうですか (Kou desu ka) – Là thế này đúng không ạ?

  • すみません、間違えました (Sumimasen, machigaemashita) – Xin lỗi, tôi đã làm sai.

Ví dụ hội thoại thực tế:
A: この部品は右から左に流してください。
B: はい、わかりました。右から左ですね。

Học giao tiếp tiếng Nhật, tiếng Nhật giao tiếp, học tiếng Nhật qua phim, luyện nghe tiếng Nhật, luyện kaiwa tiếng Nhật, luyện phản xạ giao tiếp, vietsub, song ngữ, anime, phụ đề, hướng dẫn

3. Câu dùng trong quá trình sản xuất

Các câu này liên quan trực tiếp đến thao tác, nguyên liệu, máy móc, tiến độ công việc.

  • 準備ができました (Junbi ga dekimashita) – Tôi đã chuẩn bị xong.

  • 次は何をしますか (Tsugi wa nani o shimasu ka) – Tiếp theo tôi làm gì ạ?

  • 部品が足りません (Buhin ga tarimasen) – Không đủ linh kiện.

  • 機械が止まりました (Kikai ga tomarimashita) – Máy đã dừng.

  • 不良品があります (Furyouhin ga arimasu) – Có hàng lỗi.

Biến tấu tình huống khẩn cấp:

  • 緊急です!機械から変な音がします – Khẩn cấp! Máy phát ra tiếng lạ.

  • 原料がもうすぐなくなります – Nguyên liệu sắp hết.

4. Giao tiếp về an toàn lao động

An toàn là ưu tiên số một trong nhà máy Nhật. Bạn cần nắm chắc các câu báo cáo và cảnh báo.

  • 危ないです!(Abunai desu!) – Nguy hiểm!

  • 気をつけてください (Ki o tsukete kudasai) – Hãy cẩn thận.

  • 安全確認しました (Anzen kakunin shimashita) – Tôi đã kiểm tra an toàn.

  • ここに入らないでください (Koko ni hairanaide kudasai) – Xin đừng vào đây.

  • ヘルメットをかぶってください (Herumetto o kabutte kudasai) – Hãy đội mũ bảo hộ.

5. Câu dùng khi làm việc nhóm

Làm việc trong dây chuyền đòi hỏi phối hợp nhịp nhàng.

  • 手伝ってもらえますか (Tetsudatte moraemasu ka) – Anh/chị giúp tôi được không?

  • ちょっと待ってください (Chotto matte kudasai) – Xin chờ một chút.

  • 交代します (Koutai shimasu) – Tôi sẽ đổi ca.

  • 休憩しましょう (Kyuukei shimashou) – Chúng ta nghỉ giải lao nhé.

  • 終わりました (Owarimashita) – Tôi đã xong.

6. Câu dùng khi có sự cố

Xử lý sự cố nhanh và báo cáo kịp thời sẽ thể hiện bạn là người chuyên nghiệp.

  • 問題があります (Mondai ga arimasu) – Có vấn đề.

  • 上司を呼んでください (Joushi o yonde kudasai) – Hãy gọi cấp trên.

  • この機械が動きません (Kono kikai ga ugokimasen) – Máy này không hoạt động.

  • 修理が必要です (Shuuri ga hitsuyou desu) – Cần sửa chữa.

  • このままで大丈夫ですか (Kono mama de daijoubu desu ka) – Giữ nguyên thế này có ổn không ạ?

Học giao tiếp tiếng Nhật, tiếng Nhật giao tiếp, học tiếng Nhật qua phim, luyện nghe tiếng Nhật, luyện kaiwa tiếng Nhật, luyện phản xạ giao tiếp, vietsub, song ngữ, anime, phụ đề, hướng dẫn

7. Câu cho sinh hoạt hằng ngày ở ký túc xá

Ngoài giờ làm, bạn vẫn cần giao tiếp với bạn cùng phòng hoặc quản lý ký túc xá.

  • シャワーを使っていいですか (Shawaa o tsukatte ii desu ka) – Tôi dùng phòng tắm được không?

  • ごみを出す日はいつですか (Gomi o dasu hi wa itsu desu ka) – Ngày đổ rác là khi nào?

  • 鍵をなくしました (Kagi o nakushimashita) – Tôi làm mất chìa khóa.

  • 電気がつきません (Denki ga tsikimasen) – Đèn không sáng.

  • インターネットが使えません (Intaanetto ga tsukaemasen) – Không dùng được internet.

8. Kỹ thuật biến tấu câu để linh hoạt hơn

Một trong những cách học hiệu quả là “mở rộng” từ câu gốc ra nhiều biến thể. Ví dụ:

  • 部品が足りません (Không đủ linh kiện) → 原料が足りません (Không đủ nguyên liệu) → 時間が足りません (Không đủ thời gian).

  • 機械が止まりました (Máy đã dừng) → ベルトコンベヤーが止まりました (Băng chuyền đã dừng).

Bạn cũng nên luyện hội thoại nhanh:
A: 部品が足りません。
B: すぐ持ってきます。

9. Chiến lược học và nhớ lâu 100 câu này

  1. Nghe – lặp lại – áp dụng ngay: Mỗi ngày chọn 10 câu, nghe cách người Nhật phát âm chuẩn, lặp lại to và áp dụng vào tình huống giả định.

  2. Học theo nhóm chủ đề: Thay vì học lộn xộn, hãy học theo nhóm (chào hỏi, sản xuất, an toàn…) để dễ nhớ và dễ gọi lại khi cần.

  3. Kết hợp cùng đồng nghiệp: Hãy hẹn với đồng nghiệp hoặc bạn cùng phòng luyện nói các câu này hàng ngày.

Học giao tiếp tiếng Nhật, tiếng Nhật giao tiếp, học tiếng Nhật qua phim, luyện nghe tiếng Nhật, luyện kaiwa tiếng Nhật, luyện phản xạ giao tiếp, vietsub, song ngữ, anime, phụ đề, hướng dẫn

Một thực tập sinh ngành chế biến thực phẩm tại tỉnh Aichi chia sẻ:
“Ban đầu tôi chỉ học tiếng Nhật trong lớp nên khi vào nhà máy, tốc độ nói của mọi người làm tôi bị choáng. Nhưng khi tôi tập trung học 100 câu này và luyện nghe qua app có phụ đề song ngữ, chỉ sau 2 tháng tôi có thể phản xạ nhanh, làm việc trôi chảy hơn.”

Những câu giao tiếp này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn thể hiện sự tôn trọng với đồng nghiệp, cấp trên. Trong văn hóa Nhật, giao tiếp trôi chảy là yếu tố rất quan trọng để được đánh giá cao.

Các bài viết liên quan
Giao tiếp tiếng Nhật trong xưởng, ký túc xá và siêu thị dành cho thực tập sinh
Giao tiếp tiếng Nhật trong xưởng, ký túc xá và siêu thị dành cho thực tập sinh

5/08/2025

Bên cạnh kỹ năng nghề, khả năng giao tiếp tiếng Nhật đóng vai trò then chốt giúp họ hòa nhập nhanh, làm việc hiệu quả và tránh những rủi ro đáng tiếc. Môi trường sống và làm việc của thực tập sinh thường xoay quanh ba không gian chính: xưởng sản xuất, ký túc xá và siêu thị. Mỗi nơi lại có những tình huống giao tiếp đặc thù, đòi hỏi vốn từ vựng và mẫu câu phù hợp.

Học giao tiếp tiếng Nhật theo chủ đề: Mẫu câu khi đi khám bệnh
Học giao tiếp tiếng Nhật theo chủ đề: Mẫu câu khi đi khám bệnh

5/08/2025

Việc học tiếng Nhật theo chủ đề “khám bệnh” không chỉ hữu ích cho những tình huống khẩn cấp mà còn là bước tiến để bạn hòa nhập tốt hơn với cuộc sống tại Nhật. Nếu bạn luyện tập đều đặn, việc đi khám bệnh sẽ không còn là nỗi sợ mà trở thành một kỹ năng sinh tồn bạn hoàn toàn làm chủ.

Cách luyện phản xạ giao tiếp tiếng Nhật cho thực tập sinh không cần giáo viên
Cách luyện phản xạ giao tiếp tiếng Nhật cho thực tập sinh không cần giáo viên

5/08/2025

Trong môi trường làm việc tại Nhật Bản, đặc biệt là với thực tập sinh kỹ năng, phản xạ giao tiếp tiếng Nhật không chỉ giúp công việc trôi chảy mà còn tạo thiện cảm với đồng nghiệp và cấp trên. Nhiều bạn khi mới sang Nhật thường rơi vào tình trạng “nghe hiểu chậm – trả lời chậm – nói ngập ngừng”. Vấn đề này không chỉ đến từ vốn từ vựng hạn chế mà còn từ việc thiếu phản xạ ngôn ngữ.