Aanime Chương trình học Tiếng Nhật qua phim song ngữ dành cho người Việt
Email: [email protected]
Điều khoản sử dụng
Chính sách riêng tư
Bản quyền và trách nhiệm nội dung
Đăng tải phim
© Copyright 2021, Aanime.
Khi sang Nhật làm việc theo diện thực tập sinh kỹ năng, đặc biệt là trong môi trường nhà máy, việc giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Nhật không chỉ giúp công việc thuận lợi mà còn giúp bạn hòa nhập nhanh chóng với đồng nghiệp và môi trường sống. Nhiều bạn thường chỉ tập trung học tiếng Nhật để thi chứng chỉ, nhưng khi bước vào môi trường làm việc thực tế lại lúng túng vì không biết phải nói thế nào trong những tình huống hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp 100 câu tiếng Nhật thông dụng, kèm phân tích logic và tình huống sử dụng, giúp bạn áp dụng ngay vào công việc tại nhà máy.
Ngữ pháp tiếng Nhật là nền tảng, nhưng công việc hàng ngày tại nhà máy lại yêu cầu bạn phản xạ nhanh hơn là suy nghĩ quá nhiều. Ví dụ, khi quản lý yêu cầu bạn dừng máy vì có sự cố, bạn không thể đứng suy nghĩ cấu trúc câu; bạn phải lập tức phản hồi “はい、わかりました” (Vâng, tôi hiểu rồi) hoặc “すぐ止めます” (Tôi sẽ dừng ngay). Sự nhanh nhạy này chỉ có được khi bạn đã luyện nhiều câu giao tiếp thực tế.
Một thực tập sinh làm trong xưởng chế biến thực phẩm chia sẻ: “Ngày đầu vào làm, tôi biết ngữ pháp nhưng nói chuyện với trưởng ca lại chậm vì phải nghĩ. Sau vài tháng học các mẫu câu quen thuộc, tôi nói nhanh hơn, tự tin hơn và được giao nhiều việc hơn.” Điều này chứng tỏ rằng việc thuộc lòng các câu giao tiếp ngắn gọn, phù hợp ngữ cảnh sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn rất nhiều so với chỉ học sách vở.
Ngắn gọn – rõ ràng – dễ nhớ: Chỉ cần những câu 3–6 từ, tránh quá dài để không bị quên.
Gắn với tình huống thực tế: Mỗi câu nên học kèm một tình huống cụ thể tại nhà máy.
Nghe và lặp lại: Nghe phát âm chuẩn và nhắc lại nhiều lần sẽ giúp phản xạ nhanh.
Học theo nhóm chủ đề: Chia câu theo các tình huống như: chào hỏi, xin phép, báo cáo, yêu cầu hỗ trợ, an toàn lao động… để dễ tìm lại khi cần.
おはようございます。 – Chào buổi sáng.
こんにちは。 – Xin chào (buổi trưa, chiều).
お疲れ様です。 – Cảm ơn vì đã vất vả.
お先に失礼します。 – Xin phép về trước.
よろしくお願いします。 – Mong được giúp đỡ.
ありがとうございます。 – Cảm ơn.
すみません。 – Xin lỗi / làm phiền.
ごめんなさい。 – Xin lỗi (thành thật).
はい、わかりました。 – Vâng, tôi hiểu rồi.
いいえ、まだです。 – Không, vẫn chưa xong.
〜してもいいですか。 – Tôi có thể ~ được không?
少し休んでもいいですか。 – Tôi có thể nghỉ một chút không?
トイレに行ってもいいですか。 – Tôi đi vệ sinh được không?
これを使ってもいいですか。 – Tôi dùng cái này được không?
手伝ってもらえますか。 – Bạn có thể giúp tôi không?
質問してもいいですか。 – Tôi hỏi một chút được không?
これはどうすればいいですか。 – Cái này thì làm thế nào?
次は何をしますか。 – Tiếp theo tôi làm gì?
写真を撮ってもいいですか。 – Tôi chụp hình được không?
もう一度説明してください。 – Xin hãy giải thích lại lần nữa.
終わりました。 – Tôi đã xong.
まだです。 – Chưa xong.
問題があります。 – Có vấn đề.
機械が止まりました。 – Máy đã dừng.
故障しました。 – Bị hỏng rồi.
交換しました。 – Tôi đã thay xong.
掃除が終わりました。 – Đã dọn xong.
新しい部品を使いました。 – Tôi đã dùng linh kiện mới.
確認しました。 – Tôi đã kiểm tra.
間違えました。 – Tôi đã làm sai.
危ないです。 – Nguy hiểm.
気をつけてください。 – Xin hãy cẩn thận.
手袋をしてください。 – Hãy đeo găng tay.
マスクをしてください。 – Hãy đeo khẩu trang.
安全靴を履いてください。 – Hãy mang giày bảo hộ.
機械に触らないでください。 – Đừng chạm vào máy.
電源を切ってください。 – Hãy tắt nguồn điện.
消火器はどこですか。 – Bình chữa cháy ở đâu?
避難してください。 – Hãy sơ tán.
怪我をしました。 – Tôi bị thương rồi.
もっと早くしてください。 – Làm nhanh hơn.
少し遅くしてください。 – Làm chậm lại một chút.
この箱に入れてください。 – Hãy cho vào hộp này.
これを運んでください。 – Hãy vận chuyển cái này.
並べてください。 – Hãy xếp hàng lại.
詰めてください。 – Hãy đóng gói.
数えてください。 – Hãy đếm.
計ってください。 – Hãy đo.
シールを貼ってください。 – Hãy dán tem.
ラベルを確認してください。 – Hãy kiểm tra nhãn.
電気がつきません。 – Điện không bật.
水が出ません。 – Nước không chảy.
音が変です。 – Âm thanh lạ.
匂いがおかしいです。 – Mùi lạ.
動きません。 – Không hoạt động.
止まりました。 – Đã dừng lại.
外れました。 – Bị rơi ra.
なくなりました。 – Hết mất rồi.
間違っています。 – Sai rồi.
修理してください。 – Hãy sửa lại.
お昼に行きましょう。 – Cùng đi ăn trưa nhé.
お茶にしましょう。 – Nghỉ uống trà nhé.
今日は暑いですね。 – Hôm nay nóng nhỉ.
寒いですね。 – Lạnh nhỉ.
雨が降っています。 – Đang mưa.
今日は何曜日ですか。 – Hôm nay là thứ mấy?
明日は休みですか。 – Ngày mai có nghỉ không?
休憩は何時からですか。 – Nghỉ giải lao từ mấy giờ?
どこに住んでいますか。 – Bạn sống ở đâu?
日本はどうですか。 – Bạn thấy Nhật thế nào?
助けてください。 – Cứu tôi.
火事です。 – Cháy.
地震です。 – Động đất.
救急車を呼んでください。 – Hãy gọi xe cấp cứu.
病院に連れて行ってください。 – Đưa tôi đến bệnh viện.
頭が痛いです。 – Tôi đau đầu.
気分が悪いです。 – Tôi cảm thấy không khỏe.
怪我をしました。 – Tôi bị thương.
出血しています。 – Tôi bị chảy máu.
めまいがします。 – Tôi bị chóng mặt.
残業してもいいですか。 – Tôi làm thêm giờ được không?
今日残業ですか。 – Hôm nay có tăng ca không?
交代してください。 – Hãy đổi ca.
明日早く来てもいいですか。 – Mai tôi đến sớm được không?
今日は早く帰ってもいいですか。 – Hôm nay tôi về sớm được không?
次のシフトは何時ですか。 – Ca tiếp theo mấy giờ?
何時間残業しますか。 – Làm thêm bao nhiêu giờ?
休憩時間を延長できますか。 – Có thể kéo dài giờ nghỉ không?
今から仕事を始めます。 – Giờ tôi bắt đầu làm việc.
今終わります。 – Giờ tôi kết thúc.
お疲れ様です、主任。 – Chào anh/chị tổ trưởng.
これを確認してください。 – Xin kiểm tra giúp cái này.
指示をお願いします。 – Xin hướng dẫn giúp tôi.
どうしますか。 – Làm thế nào ạ?
この方法でいいですか。 – Cách này được không ạ?
報告します。 – Tôi xin báo cáo.
急ぎですか。 – Có gấp không ạ?
先にこれをやります。 – Tôi sẽ làm cái này trước.
変更はありますか。 – Có thay đổi gì không ạ?
よろしくお願いします。 – Mong được giúp đỡ.
5/08/2025
Trong môi trường làm việc tại Nhật Bản hoặc các công ty có vốn đầu tư Nhật ở Việt Nam, việc giới thiệu bản thân không chỉ là bước đầu tiên để tạo thiện cảm mà còn là kỹ năng giao tiếp cơ bản mà bất cứ ai cũng cần nắm vững. Khác với những cuộc trò chuyện thông thường, lời giới thiệu trong môi trường công việc của người Nhật đòi hỏi sự trang trọng, ngắn gọn, súc tích và thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương.
5/08/2025
Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ có hệ thống giao tiếp phong phú và tinh tế. Người học thường bắt đầu từ những tình huống đơn giản và gần gũi nhất trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững các chủ đề giao tiếp cơ bản giúp người mới học tự tin hơn khi tiếp xúc với người Nhật, đặc biệt là trong các hoạt động như mua sắm, ăn uống, hỏi đường hay làm việc.
5/08/2025
Trong môi trường làm việc tại Nhật Bản, đặc biệt là với thực tập sinh kỹ năng, phản xạ giao tiếp tiếng Nhật không chỉ giúp công việc trôi chảy mà còn tạo thiện cảm với đồng nghiệp và cấp trên. Nhiều bạn khi mới sang Nhật thường rơi vào tình trạng “nghe hiểu chậm – trả lời chậm – nói ngập ngừng”. Vấn đề này không chỉ đến từ vốn từ vựng hạn chế mà còn từ việc thiếu phản xạ ngôn ngữ.