Aanime Chương trình học Tiếng Nhật qua phim song ngữ dành cho người Việt
Email: [email protected]
Điều khoản sử dụng
Chính sách riêng tư
Bản quyền và trách nhiệm nội dung
Đăng tải phim
© Copyright 2021, Aanime.
Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ có hệ thống giao tiếp phong phú và tinh tế. Người học thường bắt đầu từ những tình huống đơn giản và gần gũi nhất trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững các chủ đề giao tiếp cơ bản giúp người mới học tự tin hơn khi tiếp xúc với người Nhật, đặc biệt là trong các hoạt động như mua sắm, ăn uống, hỏi đường hay làm việc. Bài viết này sẽ phân tích 10 chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất, kèm theo nhiều mẫu câu minh họa và phân tích ý nghĩa để người học dễ áp dụng ngay.
Chào hỏi là bước khởi đầu của mọi cuộc trò chuyện. Người Nhật coi trọng phép chào hỏi đúng lúc, đúng ngữ cảnh.
おはようございます – Chào buổi sáng (lịch sự)
こんにちは – Xin chào/buổi trưa tốt lành
こんばんは – Chào buổi tối
初めまして。私はミンです。よろしくお願いします – Rất vui được gặp bạn. Tôi là Minh. Mong được giúp đỡ.
Khi gặp lại lần sau:
お久しぶりです – Lâu rồi không gặp
元気ですか – Bạn khỏe không?
Cách trả lời: はい、元気です (Vâng, tôi khỏe).
Mua sắm là tình huống phổ biến cho cả khách du lịch và người sống lâu dài ở Nhật.
Hỏi giá:
これはいくらですか – Cái này bao nhiêu tiền?
このシャツはセールですか – Áo sơ mi này có giảm giá không?
Hỏi thông tin sản phẩm:
この商品はどこにありますか – Sản phẩm này ở đâu?
試着してもいいですか – Tôi có thể thử không?
Thanh toán:
クレジットカードで払えますか – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
袋は要りますか – Bạn có cần túi không? (Câu thường nghe từ nhân viên siêu thị)
Trả lời: はい、お願いします (Vâng, làm ơn) hoặc いいえ、けっこうです (Không, cảm ơn).
Tại nhà hàng, bạn sẽ gặp nhiều mẫu câu liên quan đến gọi món, hỏi nguyên liệu, thanh toán.
Gọi món:
メニューをください – Cho tôi xin menu.
おすすめは何ですか – Món đặc biệt hôm nay là gì?
この料理を一つください – Cho tôi một phần món này.
Hỏi nguyên liệu:
この料理に肉が入っていますか – Món này có thịt không?
辛いですか – Có cay không?
Thanh toán:
お会計をお願いします – Xin tính tiền.
別々に払えますか – Có thể thanh toán riêng được không?
Hỏi đường yêu cầu sự rõ ràng và ngắn gọn.
すみません、駅はどこですか – Xin lỗi, nhà ga ở đâu?
この住所までどう行きますか – Tôi đi đến địa chỉ này thế nào?
右に曲がってください – Rẽ phải.
まっすぐ行ってください – Đi thẳng.
Khi cảm ơn: ありがとうございます hoặc どうもありがとうございます.
Nếu làm việc tại Nhật, bạn sẽ cần vốn từ liên quan đến báo cáo, xin phép, và trao đổi nhiệm vụ.
Báo cáo:
作業が終わりました – Em đã hoàn thành công việc.
問題があります – Có vấn đề.
Xin phép:
今日は早く帰ってもいいですか – Hôm nay em có thể về sớm không?
休みを取ってもいいですか – Em có thể xin nghỉ không?
Trao đổi nhiệm vụ:
次は何をしますか – Tiếp theo làm gì ạ?
手伝ってもらえますか – Anh/chị có thể giúp em không?
Khi bị ốm hoặc cần khám sức khỏe, việc mô tả triệu chứng chính xác là rất quan trọng.
頭が痛いです – Tôi bị đau đầu.
熱があります – Tôi bị sốt.
吐き気がします – Tôi cảm thấy buồn nôn.
予約をしたいです – Tôi muốn đặt lịch khám.
保険証を見せてください – Xin xuất trình thẻ bảo hiểm.
Câu trả lời thường: はい、持っています (Vâng, tôi có) hoặc いいえ、持っていません (Không, tôi không có).
Nếu đi công tác hoặc du lịch, bạn cần giao tiếp cơ bản tại khách sạn.
チェックインをお願いします – Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
チェックアウトは何時ですか – Giờ trả phòng là mấy giờ?
Wi-Fiのパスワードは何ですか – Mật khẩu Wi-Fi là gì?
この部屋の鍵をなくしました – Tôi làm mất chìa khóa phòng.
荷物を預かってもらえますか – Có thể gửi hành lý giúp tôi không?
Giao tiếp khi đi tàu điện, xe buýt, taxi cũng rất thường gặp.
この電車は東京駅に行きますか – Tàu này có đi đến ga Tokyo không?
次の停留所はどこですか – Trạm dừng tiếp theo là đâu?
ここで降ります – Tôi sẽ xuống ở đây.
領収書をください – Xin cho tôi hóa đơn (thường dùng khi đi taxi).
料金はいくらですか – Giá vé bao nhiêu?
Nói chuyện qua điện thoại ở Nhật yêu cầu cách mở đầu lịch sự.
もしもし、田中さんですか – Alo, có phải anh Tanaka không?
今、お時間よろしいでしょうか – Bây giờ anh/chị có tiện nghe máy không?
明日の予定を確認したいです – Tôi muốn xác nhận lịch ngày mai.
Kết thúc cuộc gọi:
失礼します – Xin phép.
よろしくお願いします – Rất mong được giúp đỡ.
Trong trường hợp khẩn cấp, cần nói ngắn gọn, rõ ràng để người Nhật hiểu ngay.
助けてください – Cứu tôi với.
火事です – Có cháy.
事故がありました – Có tai nạn.
警察を呼んでください – Hãy gọi cảnh sát.
病院へ連れて行ってください – Hãy đưa tôi đến bệnh viện.
Những chủ đề trên bao quát phần lớn tình huống hàng ngày của người sống tại Nhật. Việc luyện tập sớm giúp:
Xây nền tảng giao tiếp cơ bản, tránh bỡ ngỡ khi sang Nhật.
Hình thành phản xạ nghe – nói nhanh hơn, không mất thời gian dịch trong đầu.
Tự tin hơn khi tiếp xúc với người Nhật ở mọi môi trường: công việc, sinh hoạt, du lịch.
Ngoài ra, luyện 10 chủ đề này còn giúp người học quen với cách sử dụng kính ngữ và biến đổi câu phù hợp với từng đối tượng giao tiếp, điều rất quan trọng trong văn hóa Nhật.
Giao tiếp tiếng Nhật không chỉ là học thuộc từ vựng, mà là rèn khả năng ứng biến theo tình huống. 10 chủ đề thông dụng trên chính là “xương sống” để bạn có thể mở rộng kỹ năng nói và nghe. Khi đã quen, bạn có thể biến đổi câu nói để phù hợp với bối cảnh, ví dụ thay đổi đối tượng, thêm kính ngữ hoặc điều chỉnh mức độ lịch sự. Hãy luyện tập mỗi ngày, bắt đầu từ những câu ngắn, và dần nâng cấp lên hội thoại dài hơn. Khi vốn giao tiếp được củng cố, bạn sẽ thấy việc sống, làm việc và du lịch tại Nhật trở nên thuận lợi và thú vị hơn rất nhiều.
5/08/2025
App học tiếng Nhật cho Tokutei đáng đầu tư nếu bạn biết chọn đúng và sử dụng đúng cách. Hãy nhớ, tiêu chí quan trọng là nội dung sát đề, giọng đọc chuẩn, có tình huống nghề nghiệp, và khả năng hỗ trợ học lâu dài. Kết hợp app với nghe – nói – luyện đề thường xuyên, bạn sẽ rút ngắn thời gian ôn tập và tăng khả năng đỗ ngay từ lần thi đầu.
5/08/2025
Bên cạnh kỹ năng nghề, khả năng giao tiếp tiếng Nhật đóng vai trò then chốt giúp họ hòa nhập nhanh, làm việc hiệu quả và tránh những rủi ro đáng tiếc. Môi trường sống và làm việc của thực tập sinh thường xoay quanh ba không gian chính: xưởng sản xuất, ký túc xá và siêu thị. Mỗi nơi lại có những tình huống giao tiếp đặc thù, đòi hỏi vốn từ vựng và mẫu câu phù hợp.
5/08/2025
Học tiếng Nhật cho kỳ thi Tokutei ngành thực phẩm không phải chỉ cắm cúi vào sách vở, mà cần tập trung vào những mẫu câu sử dụng nhiều nhất trong môi trường nhà máy. Với lộ trình 7 ngày như trên, bạn có thể nắm chắc các câu mệnh lệnh, hỏi – đáp, báo cáo và tình huống vệ sinh an toàn. Điều quan trọng là sau 7 ngày, bạn vẫn cần duy trì luyện tập mỗi ngày để biến chúng thành phản xạ tự nhiên.