Tips những mẹo thi JLPT N2 giúp tăng 20 điểm
18/11/2024

Kỳ thi JLPT N2 là một thử thách không nhỏ đối với những người học tiếng Nhật, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược làm bài hợp lý. Với mục tiêu tăng điểm số và vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng, những mẹo thi hữu ích dưới đây sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng, tối ưu hóa thời gian làm bài và nâng cao khả năng đạt điểm cao. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng vững, những tips này sẽ là chìa khóa giúp bạn tăng ít nhất 20 điểm trong kỳ thi JLPT N2.

Chiến lược thi JLPT N2 - Phần I: KANJI - TỪ VỰNG - Thời gian: 15 phút

Chiến lược chung cho phần KANJI - TỪ VỰNG

  1. Quản lý thời gian hiệu quả:

    • Biết buông bỏ: Nếu gặp câu hỏi bạn không nhớ hoặc không chắc chắn, đừng dành quá nhiều thời gian cho nó. Khoanh lụi luôn và chuyển sang câu tiếp theo. Bạn sẽ có thể quay lại sau nếu còn thời gian.
    • Dành thời gian cho phần dễ: Hãy bắt đầu với các câu hỏi mà bạn cảm thấy dễ nhất, để chắc chắn hoàn thành các câu dễ trước khi tiến tới những câu khó hơn. Điều này giúp bạn xây dựng sự tự tin và không bỏ lỡ cơ hội lấy điểm.
  2. Chiến thuật loại trừ đáp án:

    • Loại trừ các đáp án vô lý: Nếu bạn không chắc chắn, hãy cố gắng loại trừ các đáp án mà bạn cảm thấy không hợp lý. Điều này giúp giảm số lượng lựa chọn và tăng khả năng chọn đúng.
    • So sánh các đáp án gần giống nhau: Khi bạn có hai đáp án rất giống nhau, khả năng cao là một trong hai đáp án này đúng. So sánh chúng cẩn thận và chọn đáp án hợp lý nhất.
    • Đừng để mất quá nhiều thời gian cho câu khó: Nếu một câu hỏi quá khó hoặc bạn không thể tìm ra đáp án ngay lập tức, hãy chuyển sang câu tiếp theo để không làm mất thời gian quý báu.
  3. Các mẹo khi làm bài KANJI - TỪ VỰNG:

    • Đọc lướt nội dung ngay trước/sau chỗ trống: Trước khi điền từ vào chỗ trống, hãy đọc lướt qua các câu xung quanh để dự đoán từ cần điền vào. Sau đó, đối chiếu với các đáp án có sẵn và khoanh đáp án phù hợp.
    • Không cần đọc cả câu: Đôi khi bạn không cần phải đọc toàn bộ câu, chỉ cần chú ý vào các từ xung quanh chỗ trống, đặc biệt là các từ đi kèm với từ cần điền. Điều này giúp bạn dễ dàng đoán được từ vựng đúng.
  4. Lưu ý về chữ Hán đặc biệt trong kỳ thi N2:

    • Chữ Hán có cách đọc âm on đặc biệt: Một số từ có cách đọc đặc biệt theo âm on (âm Trung Quốc) mà bạn cần chú ý, ví dụ:
      • 平等(びょうどう)- bình đẳng
      • 玄人(くろうと)- người chuyên nghiệp
      • 行灯(あんどん)- đèn lồng
      • 無理強い(むりじい)- ép buộc
    • Chữ Hán có cách đọc âm kun đặc biệt: Một số từ có cách đọc kun (âm Nhật) đặc biệt hoặc khó nhớ, ví dụ:
      • 潔い(いさぎよい)- trong sạch, thẳng thắn
      • 著しい(いちじるしい)- đáng kể, nổi bật
      • 憤り(いきどおり)- sự phẫn nộ
      • 勇ましい(いさましい)- dũng cảm
    • Chữ Hán có sự chuyển đổi giữa âm on và âm kun: Một số chữ Hán đọc theo âm on nhưng lại đọc theo âm kun, hoặc ngược lại, ví dụ:
      • 身重(みおも)- có thai
      • 乳離れ(ちばなれ)- cai sữa
      • 天晴(あっぱれ)- tuyệt vời
      • 手繰る(たぐる)- kéo, vẫy

Chiến thuật cụ thể khi làm bài:

  • MD4 (Đọc lướt và dự đoán từ vựng):
    Trước khi chọn đáp án, bạn có thể đọc lướt qua câu văn xung quanh chỗ trống để suy đoán từ vựng cần điền vào. Đôi khi chỉ cần một từ khóa trong câu là bạn có thể dự đoán từ phù hợp nhất.

  • MD6 (Chỉ chú ý vào từ đi kèm):
    Nếu câu hỏi có chứa các từ vựng đi kèm với từ cần chọn, hãy chỉ chú ý vào những từ này thay vì phải đọc toàn bộ câu. Việc này giúp bạn khoanh đáp án chính xác nhanh hơn, giảm thiểu thời gian cho phần này.

Lưu ý cuối cùng:
Hãy duy trì sự bình tĩnh và đừng hoảng loạn khi gặp câu khó. Quản lý thời gian hiệu quảtập trung vào những câu dễ sẽ giúp bạn hoàn thành phần thi KANJI và TỪ VỰNG một cách tốt nhất.

Chiến lược JLPT N2 - Phần Ngữ pháp

Phân loại câu hỏi:

  1. Dạng 1: Câu hỏi ngắn, đáp án ngắn (Chia động từ, trợ từ, v.v.)
  2. Dạng 2: Câu hỏi dài, câu trả lời dài (Ngữ pháp ghép, kính ngữ, cho nhận, bị động sai khiến, v.v.)
Dạng 1: Câu hỏi ngắn, đáp án ngắn (Chia động từ, trợ từ, v.v.)
  • Đọc lướt câu hỏi:
    Trước tiên, hãy đọc nhanh câu hỏi để hiểu ngữ cảnh chung và dự đoán loại ngữ pháp cần điền vào chỗ trống.

  • Dự đoán ngữ pháp phù hợp:
    Sau khi đọc lướt qua câu hỏi, bạn cần suy nghĩ về ngữ nghĩa và ngữ cảnh của câu để chọn được ngữ pháp phù hợp. Hãy xác định loại ngữ pháp nào (chia động từ, trợ từ, v.v.) sẽ làm cho câu trở nên hợp lý.

  • Chọn ngữ pháp đồng nghĩa:
    Chọn một đáp án có ngữ pháp đồng nghĩa hoặc phù hợp với nghĩa của câu. Nếu không chắc chắn, hãy dựa vào ngữ cảnh của câu để giúp bạn lựa chọn đúng.

Dạng 2: Câu hỏi dài, câu trả lời dài (Ngữ pháp ghép, kính ngữ, cho nhận, bị động sai khiến, v.v.)
  • Đọc lướt câu hỏi:
    Khi gặp câu hỏi dài, hãy đọc lướt qua câu hỏi và phân tích nội dung của câu hỏi để xác định người nói và người thực hiện hành động. Việc này giúp bạn xác định rõ ngữ pháp nào sẽ được sử dụng, ví dụ như là ngữ pháp kính ngữ, cho nhận, bị động hay sai khiến.

  • Dự đoán ngữ pháp cần điền:
    Dựa trên ngữ cảnh của câu và các từ ngữ có sẵn, bạn có thể suy đoán ngữ pháp cần điền vào. Đặc biệt với những câu hỏi về ngữ pháp ghép, bạn cần phải phân tích và lựa chọn các ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh.

  • Tách ngữ pháp ghép:
    Đối với các ngữ pháp ghép (như 〜ながら, 〜たり、〜とともに, v.v.), hãy tách từng phần ngữ pháp ra để phân tích và so sánh với các đáp án. Sau đó, bạn có thể loại dần các đáp án không phù hợp.

  • Lưu ý về các cụm ngữ pháp cố định:
    Một số ngữ pháp có dạng cố định mà bạn cần nhớ để chọn đáp án nhanh chóng. Ví dụ:

    • どうせ...なら (Nếu đã thế thì…)
    • からでないと...ない (Nếu không làm A thì không thể làm B)
    • よって (Do đó, bởi vì)
    • すなわち (Nói cách khác)
Ưu tiên làm trước tối thiểu 2 câu dễ ăn điểm sau:
  1. Liên từ:

    • Bổ sung thông tin: さらに, おまけに, しかも, ならびに, など
    • Tóm lại nội dung: すなわち, つまり, よいするに
    • Nguyên nhân - kết quả: したがって, それなら, ゆえに, そうすると, よって
    • Đối nghịch: けれども, しかし, それにしても, だが, ところが
  2. Chỉ thị từ:

    • Ví dụ: こんな, そんな, そういった+N, あのときのN...
    • Đây là những chỉ thị từ thường gặp, bạn cần lưu ý để không bị nhầm lẫn khi gặp trong câu.
  3. Phó từ:

    • Ví dụ: まもなく (sắp tới), ようやく (cuối cùng), やがて (sớm hay muộn), 絶えず (liên tục, không ngừng)
    • Những phó từ này giúp bạn dễ dàng hiểu được sự thay đổi trạng thái hoặc thời gian trong câu.
Lưu ý chung khi làm phần Ngữ pháp:
  • Tập trung vào ngữ cảnh: Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh của câu và các từ đi kèm để dễ dàng nhận diện được ngữ pháp cần thiết.
  • Phân tích kỹ từng phần: Đối với ngữ pháp ghép, hãy tách chúng ra để phân tích. Nếu không chắc chắn, hãy loại dần đáp án không phù hợp.
  • Luyện tập: Để làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và cách lựa chọn ngữ pháp nhanh chóng, hãy luyện tập nhiều với các bài tập và đề thi thử.

Chiến lược chung cho phần Đọc hiểu JLPT N2

Phần Đọc hiểu của JLPT N2 có nhiều dạng câu hỏi khác nhau, từ câu hỏi chi tiết, tìm ý chính đến câu hỏi liên quan đến ý kiến của tác giả. Để làm bài hiệu quả, bạn cần có chiến lược làm bài hợp lý, từ việc tìm kiếm thông tin đến việc so sánh các đáp án.

Thứ tự làm bài:
  1. Tìm kiếm thông tin:

    • Đọc lướt qua câu hỏi trước để tìm ra trọng tâm, các từ khóa quan trọng (như số liệu, ngày tháng, tên người, v.v.)
    • Sau đó, tìm thông tin cần thiết trong bài đọc để trả lời câu hỏi.
  2. So sánh A-B:

    • Đối với các câu hỏi so sánh, hãy đọc kỹ đoạn văn A và B để tìm ra sự khác biệt hoặc mối quan hệ giữa chúng.
    • Đọc cẩn thận các câu có chứa từ chỉ sự đối lập hoặc bổ sung như: 「しかし」(Tuy nhiên), 「それにしても」(Dù vậy), 「したがって」(Do đó), 「なぜなら」(Bởi vì).
  3. Đoản văn (Câu hỏi đơn giản):

    • Tập trung vào các câu hỏi yêu cầu đọc nhanh và chọn đáp án đơn giản, như các câu hỏi về thư điện tử, thông báo, thông tin cơ bản.
    • Dễ dàng nhận điểm nếu bạn chú ý vào các từ khóa quan trọng như tên, ngày tháng, và các con số.
  4. Trung văn (Câu hỏi phức tạp hơn):

    • Dạng câu hỏi có gạch chân:
      Tập trung vào các đoạn có gạch chân và tìm những ngữ pháp hoặc từ khóa có thể giúp bạn chọn đáp án chính xác. Ví dụ: các câu hỏi về lý do, định nghĩa hoặc các chỉ thị từ.

    • Dạng câu hỏi không gạch chân:
      Đọc kỹ câu hỏi và khoanh vùng các từ khóa lặp lại trong câu trả lời. Điều này giúp bạn tìm ra mối liên hệ giữa câu hỏi và câu trả lời trong bài.

  5. Trường văn (Câu hỏi khó, cần tập trung):

    • Đối với các câu hỏi về ý kiến của tác giả hoặc quan điểm chính, hãy tập trung vào đoạn cuối của bài đọc vì câu hỏi này thường xuất hiện ở đó.
    • Đọc cẩn thận để xác định thái độ hoặc quan điểm của tác giả, và chọn đáp án phù hợp.
Một số lưu ý quan trọng:
  1. Các từ nối quan trọng:

    • Các từ nối như 「しかし」(tuy nhiên), 「それにしても」(dù vậy), 「したがって」(do đó), 「なぜなら」(bởi vì) giúp bạn dễ dàng nhận diện mối quan hệ giữa các câu hoặc ý trong đoạn văn.
    • Đối với câu hỏi về "ý chính của bài" hoặc "tác giả muốn truyền đạt điều gì": Đọc kỹ phần mở đầu và kết luận để hiểu nội dung tổng thể của bài viết.
  2. Câu hỏi chi tiết:

    • Chú ý vào các chi tiết quan trọng như: Số liệu, ngày tháng, tên người, v.v. Vì đây thường là những điểm quan trọng giúp trả lời các câu hỏi chi tiết.
    • Đối với câu hỏi liên quan đến "ý kiến của tác giả": Hãy chú ý đến các từ chỉ thái độ của tác giả, như 「おそらく」(có lẽ), 「たぶん」(chắc là), 「明らかに」(rõ ràng), 「〜と思われる」(dường như nghĩ rằng), 「〜に違いない」(chắc chắn là).
  3. Chiến thuật loại trừ:

    • Loại trừ các đáp án có từ ngữ tuyệt đối: Ví dụ: 「必ず」(nhất định), 「絶対に」(hoàn toàn), 「すべて」(tất cả)... trừ khi bài văn đưa ra chứng cứ rõ ràng.
    • Các đoạn có từ "例えば" hoặc chú thích (注): Đây là các thông tin mang tính minh họa, bạn cần đọc kỹ vì nó có thể giúp bạn chọn đáp án chính xác hơn.
  4. Làm bài khi đầu óc tỉnh táo:

    • Đọc và làm bài khi đầu óc còn tỉnh táo và tập trung để có thể đưa ra quyết định đúng đắn.
  5. Tập trung vào từ khóa:

    • Bắt từ khóa và không cần đọc hết bài: Khi làm bài đọc hiểu, chỉ cần nắm bắt các từ khóa quan trọng thay vì đọc tất cả các chi tiết trong bài. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và vẫn có thể trả lời đúng câu hỏi.
Dạng câu hỏi "So sánh A-B" (Mon Dai So Sánh A-B):
  • Lưu ý: Sau khi đọc đoạn A xong, không nên loại đáp án một cách tuyệt đối. Nếu câu hỏi vẫn còn phân vân, hãy đánh dấu lại và quay lại sau khi đọc đoạn B.
  • Hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ mối quan hệ giữa A và B để có thể đưa ra quyết định chính xác.

Để làm phần Đọc hiểu của JLPT N2 hiệu quả, bạn cần biết cách quản lý thời gianxác định trọng tâm của câu hỏi. Hãy luôn chú ý đến các từ nối, từ chỉ quan điểm, và các chi tiết quan trọng trong bài đọc để có thể trả lời đúng và nhanh chóng. Cùng với đó, luyện tập thường xuyên giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu và làm bài chính xác hơn.

Chiến lược chung cho phần Nghe hiểu JLPT N2

Phần Nghe hiểu của JLPT N2 yêu cầu bạn có khả năng lắng nghe tổng thểchú ý các từ khóa để tìm ra đáp án chính xác. Chiến lược dưới đây sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và xử lý từng dạng câu hỏi hiệu quả hơn.

Chiến lược chung:
  1. Không nghe được – KHOANH LỤI ngay:

    • Nếu bạn không thể nghe được một phần nào đó trong bài, đừng bỏ trống câu hỏi. Hãy khoanh lại đáp án và tiếp tục làm bài, sau đó quay lại kiểm tra nếu còn thời gian.
    • Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng chiến lược loại trừ để chọn đáp án hợp lý.
  2. Đọc lướt trước khi nghe:

    • Trước khi bài nghe bắt đầu, hãy đọc lướt qua câu hỏigạch chân các từ khóa. Điều này giúp bạn nắm bắt tổng quan về nội dung bài nghe và biết được những điểm quan trọng cần chú ý.
  3. Memo ngắn gọn, đúng trọng tâm:

    • Trong khi nghe, hãy ghi chú ngắn gọn và chính xác các từ hoặc cụm từ quan trọng. Đừng quá chi tiết, vì bạn chỉ cần ghi lại các điểm chính giúp bạn trả lời câu hỏi.
  4. Chú ý tới từ nối và các từ chỉ quan điểm:

    • Từ chỉ quan hệ đối lập như: 「しかし」(Tuy nhiên), 「けれども」(Mặc dù), 「それに対し」(Trong khi đó), 「ところが」(Thế nhưng), 「だが」(Nhưng) thường dẫn tới ý chính hoặc thông tin quan trọng.
    • Từ thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình như:
      • Đồng tình:「そうですね」(Đúng vậy), 「その通りです」(Đúng như vậy)
      • Không đồng tình:「いや」(Không phải), 「ちょっと」(Chút, không đúng), 「それはどうかな」(Cái đó có lẽ không phải thế)
    • Đây là các tín hiệu giúp bạn xác định quan điểm của người nói và trả lời câu hỏi liên quan đến ý kiến.
  5. Không cần chú ý đến chi tiết nhỏ:

    • Trong phần Nghe hiểu, không cần phải nghe chi tiết từng từ. Thay vào đó, hãy tập trung vào nắm bắt ý chính của toàn bài nghe.
  6. Lặp lại từ khóa – Đó là trọng tâm:

    • Nếu có từ hoặc cụm từ lặp lại nhiều lần, đây có thể là những điểm trọng tâm và sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi chính xác.

Các dạng câu hỏi và chiến lược nghe:

MONDAI 1:
  • Key cần nghe:

    • Đối tượng được hỏi (nam/nữ): Lắng nghe để nhận diện đối tượng được hỏi.
    • Từ khóa thể hiện thứ tự hành động: まず (trước hết), 先に (trước), 今すぐ (ngay lập tức), 急いで (vội vàng), 最初に (đầu tiên), 後で (sau), とりあえず (trước tiên), ~ないうちに (trước khi), …
    • Từ khóa thể hiện hành động cần làm: なきゃ (phải làm), が要る (cần), ~は、まだ (còn), ~ないと困る (nếu không làm thì sẽ gặp khó khăn), ~たほうがいい (nên làm)...
    • Lưu ý: Đáp án thường không lặp lại từ khóa trong câu hỏi, mà sẽ sử dụng các cách diễn đạt đồng nghĩa.
    • Thường tập trung vào danh từ trong các phương án đáp án.
  • Chiến lược:

    • Chú ý đến thứ tự hành độngcác hành động cần thực hiện. Nếu bạn nghe thấy các từ như「〜たほうがいい」(nên làm), đây là tín hiệu cho thấy câu hỏi liên quan đến lời khuyên hoặc lựa chọn hành động.
    • Đảm bảo rằng bạn đừng chọn đáp án với hành động ở thể quá khứ, vì bài thường hỏi về hành động trong tương lai.
MONDAI 2:
  • Key cần nghe:
    • Đối tượng được hỏi (nam/nữ): Dễ dàng nhận biết qua giọng nói.
    • Từ khóa đi kèm thông tin quan trọng: 一番 (nhất), 最も (rất), 特に (đặc biệt), それは~が (đó là...), 確かに~が (chắc chắn là), やはり (quả nhiên)...
    • Chiến lược:
      • Chú ý vào các từ chỉ mức độ hoặc sự quan trọng như 一番 (nhất), 最も (rất) để hiểu được trọng tâm bài nghe.
      • Đây là các thông tin cần thiết để xác định thông tin quan trọng trong câu hỏi.
MONDAI 3 (Khó nhất):
  • Chiến lược:
    • Nếu không nghe được, khoanh lụi đáp án và tập trung vào các phần khác.
    • Đáp án thường nằm ngay trước các từ bày tỏ quan điểm như: 〜と思う (tôi nghĩ), 〜かもしれない (có thể), 〜てほしい (mong muốn), 〜なければならない (phải làm), 〜ではないでしょうか (không phải sao?),...
    • Đáp án cũng thường xuất hiện sau những điểm quan trọng như: 実は (thực ra), それが (đó là), ただ (tuy nhiên), しかし (tuy nhiên)...
    • Đáp án sẽ không đi kèm với các từ chỉ minh họa hoặc liệt kê như: また (hơn nữa), たり (hoặc), とか (hoặc), 例えば (ví dụ),それに (thêm vào đó),...
MONDAI 4:
  • Chiến lược:
    • Chú ý vào ngữ điệu hoặc giọng điệu thay đổi của người nói. Giọng điệu cao lên khi đồng ý và trầm xuống khi không đồng ý.
    • Ngữ điệu sẽ giúp bạn xác định thái độ của người nói và chọn đáp án phản ánh chính xác quan điểm của họ.

Phần Nghe hiểu JLPT N2 yêu cầu bạn có khả năng nắm bắt ý chính của bài nghe, chú ý các từ khóa quan trọngngữ điệu của người nói. Hãy luyện tập nghe thường xuyên để cải thiện khả năng phân tích và trả lời câu hỏi chính xác.

Các bài viết liên quan
Cập nhật mới nhất: Lịch thi JLPT tháng 12/2024 tại Việt Nam
Cập nhật mới nhất: Lịch thi JLPT tháng 12/2024 tại Việt Nam

18/11/2024

Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) tháng 12/2024 đã được ấn định lịch thi chính thức tại Việt Nam. Hãy theo dõi ngay để biết thời gian cụ thể, địa điểm tổ chức, và các mốc quan trọng cần lưu ý khi chuẩn bị đăng ký dự thi.

Ý nghĩa của việc xem anime với phụ đề so với phiên bản đồng nhất
Ý nghĩa của việc xem anime với phụ đề so với phiên bản đồng nhất

1/12/2024

Việc học tiếng Nhật qua anime đã trở thành một phương pháp phổ biến và hiệu quả đối với rất nhiều người. Anime không chỉ là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản mà còn là một công cụ hữu ích để người học tiếng Nhật làm quen với ngôn ngữ này một cách tự nhiên và sống động. Một trong những yếu tố quan trọng khi học tiếng Nhật qua anime chính là cách người học lựa chọn phụ đề (subtitles) hay phiên bản đồng nhất (dubbed version).

Tài liệu học tiếng Nhật từ phim hiệu quả nhất
Tài liệu học tiếng Nhật từ phim hiệu quả nhất

1/12/2024

Việc học tiếng Nhật qua phim đã trở thành một phương pháp học ngoại ngữ phổ biến trong những năm gần đây. Phương pháp này không chỉ giúp người học nắm vững ngữ pháp, từ vựng mà còn cải thiện khả năng nghe và phát âm thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với ngữ cảnh tự nhiên của ngôn ngữ.